Có 4 kết quả:

Shā ㄕㄚshā ㄕㄚshà ㄕㄚˋsuō ㄙㄨㄛ
Âm Pinyin: Shā ㄕㄚ, shā ㄕㄚ, shà ㄕㄚˋ, suō ㄙㄨㄛ
Tổng nét: 7
Bộ: shǔi 水 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: EFH (水火竹)
Unicode: U+6C99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sa
Âm Nôm: nhểu, sa, xoà
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): すな (suna), よなげる (yonageru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saa1

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/4

Shā ㄕㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Sha

Từ ghép 88

Ā bù Shā yē fū 阿布沙耶夫Ā fǎ ěr Shā mò 阿法尔沙漠Ā fǎ ěr Shā mò 阿法爾沙漠È ěr duō sī Shā mò 鄂尔多斯沙漠È ěr duō sī Shā mò 鄂爾多斯沙漠Gē bì Shā mò 戈壁沙漠Gǔ ěr bān tōng gǔ tè Shā mò 古尔班通古特沙漠Gǔ ěr bān tōng gǔ tè Shā mò 古爾班通古特沙漠Kù mǔ tǎ gé Shā mò 库姆塔格沙漠Kù mǔ tǎ gé Shā mò 庫姆塔格沙漠Mò hā wéi Shā mò 莫哈韋沙漠Mò hā wéi Shā mò 莫哈韦沙漠Sǎ hā lā Shā mò 撒哈拉沙漠Shā bā 沙巴Shā dì huà 沙地話Shā dì huà 沙地话Shā É 沙俄Shā fǎ wéi Wáng cháo 沙法維王朝Shā fǎ wéi Wáng cháo 沙法维王朝Shā hé 沙河Shā hé kǒu qū 沙河口区Shā hé kǒu qū 沙河口區Shā hé shang 沙和尚Shā hé shì 沙河市Shā huáng É guó 沙皇俄国Shā huáng É guó 沙皇俄國Shā jiā bāng 沙家浜Shā jiā miǎn duó 沙加緬度Shā jiā miǎn duó 沙加缅度Shā kuí ěr · Àò ní ěr 沙奎尔奥尼尔Shā kuí ěr · Àò ní ěr 沙奎爾奧尼爾Shā lāo yuè 沙捞越Shā lāo yuè 沙撈越Shā lù 沙鹿Shā lù zhèn 沙鹿鎮Shā lù zhèn 沙鹿镇Shā mén jūn 沙門菌Shā mén jūn 沙门菌Shā mò zhī Hú 沙漠之狐Shā mǔ Shā yī hè 沙姆沙伊赫Shā nà 沙那Shā píng bà 沙坪坝Shā píng bà 沙坪壩Shā píng bà qū 沙坪坝区Shā píng bà qū 沙坪壩區Shā pō tóu 沙坡头Shā pō tóu 沙坡頭Shā pō tóu qū 沙坡头区Shā pō tóu qū 沙坡頭區Shā Sēng 沙僧Shā shì 沙市Shā shì qū 沙市区Shā shì qū 沙市區Shā tè 沙特Shā tè Ā lā bó 沙特阿拉伯Shā tè Ā lā bó rén 沙特阿拉伯人Shā tè lǔ 沙特魯Shā tè lǔ 沙特鲁Shā tián 沙田Shā Tóu Jiǎo 沙头角Shā Tóu Jiǎo 沙頭角Shā wān 沙湾Shā wān 沙灣Shā wān qū 沙湾区Shā wān qū 沙灣區Shā wān xiàn 沙湾县Shā wān xiàn 沙灣縣Shā wǎn 沙畹Shā wū dì Ā lā bó 沙乌地阿拉伯Shā wū dì Ā lā bó 沙烏地阿拉伯Shā Wù jìng 沙悟净Shā Wù jìng 沙悟淨Shā xiàn 沙县Shā xiàn 沙縣Shā yǎ 沙雅Shā yǎ xiàn 沙雅县Shā yǎ xiàn 沙雅縣Shā yáng 沙洋Shā yáng xiàn 沙洋县Shā yáng xiàn 沙洋縣Shā yī bā kè 沙依巴克Shā yī bā kè qū 沙依巴克区Shā yī bā kè qū 沙依巴克區Shā Zǔ kāng 沙祖康Tǎ kè lā mǎ gān Shā mò 塔克拉玛干沙漠Tǎ kè lā mǎ gān Shā mò 塔克拉瑪干沙漠Téng gé lǐ Shā mò 腾格里沙漠Téng gé lǐ Shā mò 騰格里沙漠

shā ㄕㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cát, bãi cát
2. khàn, đục

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cát. ◎Như: “phong sa” 風沙 đất cát bị gió thổi bốc lên, “nê sa” 泥沙 bùn và cát.
2. (Danh) Bãi cát. ◇Thi Kinh 詩經: “Phù ê tại sa” 鳧鷖在沙 (Đại nhã 大雅, Phù ê 鳧鷖) Cò le ở bãi cát.
3. (Danh) Tên số nhỏ, mười hạt bụi là một “sa”, vì thế nên ví dụ vật gì nhỏ cũng gọi là “sa”. ◎Như: “kim sa” 金沙, “thiết sa” 鐵沙.
4. (Danh) Họ “Sa”.
5. (Tính) Quả chín quá hoen ra từng vết con cũng gọi là “sa”. ◎Như: “sa nhương đích tây qua” 沙瓤的西瓜 ruột dưa hấu chín.
6. (Tính) Nhỏ vụn, thô nhám (như hạt cát). ◎Như: “sa đường” 沙糖 đường cát, “sa chỉ” 沙紙 giấy nhám.
7. (Động) Đãi, thải, gạn đi. ◎Như: “sa thải” 沙汰 đãi bỏ.
8. Một âm là “sá”. (Trạng thanh) Tiếng rè rè, tiếng khàn. ◎Như: “sá ách” 沙啞 khản tiếng.

Từ điển Thiều Chửu

① Cát.
② Ðất cát.
③ Bãi cát.
④ Ðãi, thải, gạn đi, như sa thải 沙汰 đãi bỏ bớt đi.
③ Sa môn 沙門 thầy tu. Dịch âm tiếng Phạm, Tàu dịch nghĩa là cần tức, nghĩa là người đi tu chăm tu phép thiện dẹp hết tính ác.
④ Sa di 沙彌 tiếng nhà Phật, đàn ông đi tu, thụ đủ mười điều giới của nhà Phật, dẹp hết tính ác, chăm làm việc thiện gọi là sa di, ta gọi là chú tiểu, về đàn bà thì gọi là sa di ny 沙彌尼.
⑤ Quả chín quá hoen ra từng vết con cũng gọi là sa.
⑥ Tên số nhỏ, mười hạt bụi là một sa, vì thế nên ví dụ vật gì nhỏ cũng gọi là sa.
⑥ Một âm là sá. Tiếng rè rè, tiếng khàn.

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Đãi, thải, gạn, sàng: 把大米裡的沙子沙一沙 Đãi sạn trong gạo ra. Xem 沙 [sha].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cát, đất cát, bãi cát: 沙土 Đất cát; 漫天的風沙 Gió cát mịt trời;
② Nhỏ như cát: 沙糖 Đường cát;
③ (văn) Quả chín quá hoen ra từng vết;
④ Tiếng khản: 沙啞 Khản tiếng;
⑤ [Sha] (Họ) Sa. Xem 沙 [shà].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cát. Hạt cát. Thành ngữ: Hằng hà sa số ( số cát ở sông Hằng, ý nói nhiều lắm ) — Cặn bã lắng xuống. Xem Sa thải — Chín nhừ, nhừ thành bột, thành cát.

Từ điển Trung-Anh

(1) granule
(2) hoarse
(3) raspy
(4) sand
(5) powder
(6) CL:粒[li4]
(7) abbr. for Tsar or Tsarist Russia

Từ ghép 280

ā shā lì 阿沙力Àì shā ní yà 愛沙尼亞Àì shā ní yà 爱沙尼亚ào nán shā zhuī 澳南沙錐ào nán shā zhuī 澳南沙锥bái qiū shā yā 白秋沙鴨bái qiū shā yā 白秋沙鸭Bái shā 白沙Bái shā Gōng nóng qū 白沙工农区Bái shā Gōng nóng qū 白沙工農區Bái shā Lí zú Zì zhì xiàn 白沙黎族自治县Bái shā Lí zú Zì zhì xiàn 白沙黎族自治縣Bái shā wǎ 白沙瓦Bái shā xiàn 白沙县Bái shā xiàn 白沙縣Bái shā xiāng 白沙乡Bái shā xiāng 白沙鄉bīng shā 冰沙cán shā 蚕沙cán shā 蠶沙Cháng shā 長沙Cháng shā 长沙Cháng shā shì 長沙市Cháng shā shì 长沙市cháng shā wān 長沙灣cháng shā wān 长沙湾Cháng shā xiàn 長沙縣Cháng shā xiàn 长沙县chì chì shā què 赤翅沙雀Chuān shā 川沙Dà shā Hé 大沙河dà shā zhuī 大沙錐dà shā zhuī 大沙锥dān shā 丹沙dàn sè yá shā yàn 淡色崖沙燕Dí shā gé 笛沙格dòu shā 豆沙dòu shā bāo 豆沙包fáng fēng gù shā 防風固沙fáng fēng gù shā 防风固沙fēng shā 風沙fēng shā 风沙fēng shā yù lín 封沙育林Fú ěr mó shā 福尔摩沙Fú ěr mó shā 福爾摩沙gé niè shā 格涅沙gū shā zhuī 孤沙錐gū shā zhuī 孤沙锥guī shā 硅沙hán shā liàng 含沙量hán shā shè yǐng 含沙射影hè hóu shā yàn 褐喉沙燕hēi fù shā jī 黑腹沙雞hēi fù shā jī 黑腹沙鸡Héng hé shā shù 恆河沙數Héng hé shā shù 恒河沙数hóng dòu shā 紅豆沙hóng dòu shā 红豆沙hóng xiōng qiū shā yā 紅胸秋沙鴨hóng xiōng qiū shā yā 红胸秋沙鸭Huá shā 华沙huá shā 滑沙Huá shā 華沙Jiā shā 加沙Jiā shā dì dài 加沙地带Jiā shā dì dài 加沙地帶Jiān shā zuǐ 尖沙咀Jīn shā 金沙Jīn shā jiāng 金沙江Jīn shā sà 金沙萨Jīn shā sà 金沙薩Jīn shā xiàn 金沙县Jīn shā xiàn 金沙縣Jīn shā zhèn 金沙鎮Jīn shā zhèn 金沙镇Jīn xià shā 金夏沙jù shā chéng tǎ 聚沙成塔jù zuǐ shā què 巨嘴沙雀kē shā qí bìng dú 柯沙奇病毒kè shā qí bìng dú 克沙奇病毒lā shā bìng dú 拉沙病毒Lǎ shā 喇沙lǎn rén shā fā 懒人沙发lǎn rén shā fā 懶人沙發lè shā 叻沙Liào Mò shā 廖沫沙lín shā zhuī 林沙錐lín shā zhuī 林沙锥liú dòng xìng dà shā mò 流动性大沙漠liú dòng xìng dà shā mò 流動性大沙漠liú shā 流沙Lóng shā 龍沙Lóng shā 龙沙Lóng shā qū 龍沙區Lóng shā qū 龙沙区Lù shā kǎ 路沙卡màn zhū shā huā 曼珠沙华màn zhū shā huā 曼珠沙華māo shā 猫沙māo shā 貓沙máo tuǐ shā jī 毛腿沙雞máo tuǐ shā jī 毛腿沙鸡měi shā tóng 美沙酮měi tā shā tóng 美他沙酮Méng gǔ shā què 蒙古沙雀měng gǔ shā héng 蒙古沙鴴měng gǔ shā héng 蒙古沙鸻Mó jiā dí shā 摩加迪沙Mù shā lā fū 穆沙拉夫Nà kōng shā wàng 那空沙旺Nán shā 南沙Nán shā qū 南沙区Nán shā qū 南沙區Nán shā Qún dǎo 南沙群岛Nán shā Qún dǎo 南沙群島ní shā 泥沙ní shā jù xià 泥沙俱下pǔ tōng qiū shā yā 普通秋沙鴨pǔ tōng qiū shā yā 普通秋沙鸭Qì shā bǐ kè Wān 契沙比克湾Qì shā bǐ kè Wān 契沙比克灣sǎn shā 散沙shā bà 沙坝shā bà 沙壩shā bái hóu lín yīng 沙白喉林莺shā bái hóu lín yīng 沙白喉林鶯shā bǎo 沙堡shā bào 沙暴shā bī 沙鵖shā cán 沙蚕shā cán 沙蠶shā chá 沙茶shā chǎng 沙场shā chǎng 沙場shā chén 沙塵shā chén 沙尘shā chén bào 沙塵暴shā chén bào 沙尘暴shā chén tiān qì 沙塵天氣shā chén tiān qì 沙尘天气shā chí 沙池shā chóng 沙虫shā chóng 沙蟲shā dài 沙袋shā dì 沙地shā diē 沙爹shā diē jiàng 沙爹酱shā diē jiàng 沙爹醬shā dīng àn chún 沙丁胺醇shā dīng yú 沙丁魚shā dīng yú 沙丁鱼shā fā 沙发shā fā 沙發shā fā chuáng 沙发床shā fā chuáng 沙發床shā fā kè 沙发客shā fā kè 沙發客shā guō 沙鍋shā guō 沙锅shā huà 沙画shā huà 沙畫shā huáng 沙皇shā jí 沙棘shā jí shǔ 沙棘属shā jí shǔ 沙棘屬shā jǐng 沙井shā jǐng kǒu 沙井口shā kēng 沙坑shā kēng gān 沙坑杆shā kēng gān 沙坑桿shā lā 沙拉shā lǎng 沙朗shā lǎng niú pái 沙朗牛排shā lì 沙丽shā lì 沙砾shā lì 沙礫shā lì 沙粒shā lì 沙麗shā lì dù àn 沙利度胺shā lín 沙林shā lóng 沙龍shā lóng 沙龙shā lòu 沙漏shā lǜ 沙律shā mén 沙門shā mén 沙门shā mén shì jūn 沙門氏菌shā mén shì jūn 沙门氏菌shā mí 沙弥shā mí 沙彌shā mò 沙漠shā mò huà 沙漠化shā náng 沙囊shā pán tuī yǎn 沙盘推演shā pán tuī yǎn 沙盤推演shā pí gǒu 沙皮狗shā qí mǎ 沙琪玛shā qí mǎ 沙琪瑪shā qì 沙碛shā qì 沙磧shā qiū 沙丘shā qiū hè 沙丘鶴shā qiū hè 沙丘鹤shā sè zhū què 沙色朱雀shā shā 沙沙shā shēn 沙参shā shēn 沙參shā shí 沙石shā shì 沙士shā shǔ 沙鼠shā tài 沙汰shā tān 沙滩shā tān 沙灘shā tān pái qiú 沙滩排球shā tān pái qiú 沙灘排球shā tān xié 沙滩鞋shā tān xié 沙灘鞋shā tǔ 沙土shā wǎ mǎ 沙瓦玛shā wǎ mǎ 沙瓦瑪shā wēi mǎ 沙威玛shā wēi mǎ 沙威瑪shā wén zhǔ yì 沙文主义shā wén zhǔ yì 沙文主義shā xī mǐ 沙西米shā yǎ 沙哑shā yǎ 沙啞shā yán 沙岩shā yǎn 沙眼shā yú 沙魚shā yú 沙鱼shā zhǎn 沙展shā zhì 沙質shā zhì 沙质shā zhōu 沙洲shā zi 沙子shān wěi shā zhuī 扇尾沙錐shān wěi shā zhuī 扇尾沙锥shāng hán shā mén shì jūn 伤寒沙门氏菌shāng hán shā mén shì jūn 傷寒沙門氏菌shū shā liàng 輸沙量shū shā liàng 输沙量tiě zuǐ shā héng 鐵嘴沙鴴tiě zuǐ shā héng 铁嘴沙鸻tuán shā 抟沙tuán shā 摶沙wā shā bǐ 哇沙比wā shā mǐ 哇沙米Xī nán zhōng shā Qún dǎo 西南中沙群岛Xī nán zhōng shā Qún dǎo 西南中沙群島Xī shā 西沙Xī shā Qún dǎo 西沙群岛Xī shā Qún dǎo 西沙群島Xī zàng máo tuǐ shā jī 西藏毛腿沙雞Xī zàng máo tuǐ shā jī 西藏毛腿沙鸡xì shā 細沙xì shā 细沙Yā shā lóng 押沙龍Yā shā lóng 押沙龙yá shā yàn 崖沙燕yán shā hǎi kuí dú sù 岩沙海葵毒素yǎn lǐ róng bu dé shā zi 眼裡容不得沙子yǎn lǐ róng bu dé shā zi 眼里容不得沙子yī pán sǎn shā 一盘散沙yī pán sǎn shā 一盤散沙Yīng jí shā 英吉沙Yīng jí shā xiàn 英吉沙县Yīng jí shā xiàn 英吉沙縣Yuē shā fǎ 約沙法Yuē shā fǎ 约沙法yún shā 云沙yún shā 雲沙zhàn sǐ shā chǎng 战死沙场zhàn sǐ shā chǎng 戰死沙場zhēn wěi shā zhuī 針尾沙錐zhēn wěi shā zhuī 针尾沙锥Zhōng huá qiū shā yā 中华秋沙鸭Zhōng huá qiū shā yā 中華秋沙鴨Zhōng shā Qún dǎo 中沙群岛Zhōng shā Qún dǎo 中沙群島

shà ㄕㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng rè rè, tiếng khàn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cát. ◎Như: “phong sa” 風沙 đất cát bị gió thổi bốc lên, “nê sa” 泥沙 bùn và cát.
2. (Danh) Bãi cát. ◇Thi Kinh 詩經: “Phù ê tại sa” 鳧鷖在沙 (Đại nhã 大雅, Phù ê 鳧鷖) Cò le ở bãi cát.
3. (Danh) Tên số nhỏ, mười hạt bụi là một “sa”, vì thế nên ví dụ vật gì nhỏ cũng gọi là “sa”. ◎Như: “kim sa” 金沙, “thiết sa” 鐵沙.
4. (Danh) Họ “Sa”.
5. (Tính) Quả chín quá hoen ra từng vết con cũng gọi là “sa”. ◎Như: “sa nhương đích tây qua” 沙瓤的西瓜 ruột dưa hấu chín.
6. (Tính) Nhỏ vụn, thô nhám (như hạt cát). ◎Như: “sa đường” 沙糖 đường cát, “sa chỉ” 沙紙 giấy nhám.
7. (Động) Đãi, thải, gạn đi. ◎Như: “sa thải” 沙汰 đãi bỏ.
8. Một âm là “sá”. (Trạng thanh) Tiếng rè rè, tiếng khàn. ◎Như: “sá ách” 沙啞 khản tiếng.

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cát. ◎Như: “phong sa” 風沙 đất cát bị gió thổi bốc lên, “nê sa” 泥沙 bùn và cát.
2. (Danh) Bãi cát. ◇Thi Kinh 詩經: “Phù ê tại sa” 鳧鷖在沙 (Đại nhã 大雅, Phù ê 鳧鷖) Cò le ở bãi cát.
3. (Danh) Tên số nhỏ, mười hạt bụi là một “sa”, vì thế nên ví dụ vật gì nhỏ cũng gọi là “sa”. ◎Như: “kim sa” 金沙, “thiết sa” 鐵沙.
4. (Danh) Họ “Sa”.
5. (Tính) Quả chín quá hoen ra từng vết con cũng gọi là “sa”. ◎Như: “sa nhương đích tây qua” 沙瓤的西瓜 ruột dưa hấu chín.
6. (Tính) Nhỏ vụn, thô nhám (như hạt cát). ◎Như: “sa đường” 沙糖 đường cát, “sa chỉ” 沙紙 giấy nhám.
7. (Động) Đãi, thải, gạn đi. ◎Như: “sa thải” 沙汰 đãi bỏ.
8. Một âm là “sá”. (Trạng thanh) Tiếng rè rè, tiếng khàn. ◎Như: “sá ách” 沙啞 khản tiếng.