Có 5 kết quả:
chún ㄔㄨㄣˊ • quán ㄑㄩㄢˊ • tún ㄊㄨㄣˊ • zhūn ㄓㄨㄣ • zhǔn ㄓㄨㄣˇ
Tổng nét: 7
Bộ: mì 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰纟屯
Nét bút: フフ一一フ丨フ
Thương Hiệt: VMPU (女一心山)
Unicode: U+7EAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
thuần tuý, không có loại khác
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 純.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 純
Từ điển Trung-Anh
(1) pure
(2) simple
(3) unmixed
(4) genuine
(2) simple
(3) unmixed
(4) genuine
Từ ghép 44
chún bái 纯白 • chún cuì 纯粹 • chún cuì shù xué 纯粹数学 • chún dù 纯度 • chún hè hù 纯褐鹱 • chún jiǎn 纯碱 • chún jié 纯洁 • chún jīn 纯金 • chún jìng 纯净 • chún lán xiān wēng 纯蓝仙鹟 • chún lì 纯利 • chún lì yì 纯利益 • chún mián 纯棉 • chún niú nǎi 纯牛奶 • chún pǐn 纯品 • chún pǔ 纯朴 • chún qíng 纯情 • chún sè yán yàn 纯色岩燕 • chún sè zào méi 纯色噪鹛 • chún sè zhuó huā niǎo 纯色啄花鸟 • chún shú 纯熟 • chún shǔ 纯属 • chún sù 纯素 • chún sù shí 纯素食 • chún sù shí zhě 纯素食者 • chún sù shí zhǔ yì 纯素食主义 • chún sù yán 纯素颜 • chún wén zì 纯文字 • chún wén zì yè 纯文字页 • chún yīn 纯音 • chún zhēn 纯真 • chún zhēn wú gòu 纯真无垢 • chún zhèng 纯正 • chún zhǒng 纯种 • dān chún 单纯 • dān chún cí 单纯词 • dān chún pào zhěn 单纯疱疹 • dān chún pào zhěn bìng dú 单纯疱疹病毒 • lú huǒ chún qīng 炉火纯青 • qīng chún 清纯 • quán chún 全纯 • tí chún 提纯 • xiāng chún 香纯 • yà chún 亚纯
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 純.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mép viền trên áo hoặc giày.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cột, bao, bọc: 野有死鹿,白芧純束 Ngoài đồng có con nai chết, cỏ tranh trắng bọc lấy thây nó (Thi Kinh).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ròng, thuần tuý, nguyên chất, không pha tạp: 純金 Vàng ròng; 純水 Nước ròng;
② Thuần, đặc, rặt, toàn, đều một loạt: 純白 Thuần màu trắng;
③ Thuần thục, thành thạo, thông thạo: 工夫不純 Kĩ thuật chưa được thành thạo;
④ (văn) Thành thực;
⑤ (văn) Lớn;
⑥ (văn) Tốt, đẹp;
⑦ (văn) Tơ.
② Thuần, đặc, rặt, toàn, đều một loạt: 純白 Thuần màu trắng;
③ Thuần thục, thành thạo, thông thạo: 工夫不純 Kĩ thuật chưa được thành thạo;
④ (văn) Thành thực;
⑤ (văn) Lớn;
⑥ (văn) Tốt, đẹp;
⑦ (văn) Tơ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 純
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 純.
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 純.