Có 1 kết quả:

Jīng Hé ㄐㄧㄥ ㄏㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Organization for Economic Cooperation and Development (OECD)
(2) abbr. for 經濟合作與發展組織|经济合作与发展组织

Bình luận 0