Có 2 kết quả:
chāo ㄔㄠ • chuò ㄔㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綽.
Từ điển Trung-Anh
(1) to grab
(2) to snatch up
(3) variant of 焯[chao1]
(2) to snatch up
(3) variant of 焯[chao1]
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thong thả
2. rộng rãi
2. rộng rãi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綽.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綽
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vớ, chộp: 綽起棍子就打 Vớ được gậy là đánh luôn; 老鷹綽小雞 Diều hâu chộp gà con;
② Như 焯 [chao]. Xem 綽 [chuò].
② Như 焯 [chao]. Xem 綽 [chuò].
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Rộng rãi, thừa thãi, giàu có: 這間屋子很寬綽 Căn nhà này rất rộng rãi; 綽有餘裕 Giàu có dư dật;
② Thong thả. Xem 綽 [chao].
② Thong thả. Xem 綽 [chao].
Từ điển Trung-Anh
(1) generous
(2) ample
(3) wide
(4) spacious
(5) well-off
(6) to grip
(2) ample
(3) wide
(4) spacious
(5) well-off
(6) to grip
Từ ghép 8