Có 2 kết quả:

chāo ㄔㄠchuò ㄔㄨㄛˋ
Âm Quan thoại: chāo ㄔㄠ, chuò ㄔㄨㄛˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: VMYAJ (女一卜日十)
Unicode: U+7EF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xước
Âm Nôm: trạo
Âm Quảng Đông: coek3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 19

Bình luận 0

1/2

chāo ㄔㄠ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trung-Anh

(1) to grab
(2) to snatch up
(3) variant of [chao1]

chuò ㄔㄨㄛˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. thong thả
2. rộng rãi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trần Văn Chánh

① Vớ, chộp: Vớ được gậy là đánh luôn; Diều hâu chộp gà con;
② Như [chao]. Xem [chuò].

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Rộng rãi, thừa thãi, giàu có: Căn nhà này rất rộng rãi; Giàu có dư dật;
② Thong thả. Xem [chao].

Từ điển Trung-Anh

(1) generous
(2) ample
(3) wide
(4) spacious
(5) well-off
(6) to grip

Từ ghép 8