Có 2 kết quả:

tiě ㄊㄧㄝˇzhì ㄓˋ
Âm Pinyin: tiě ㄊㄧㄝˇ, zhì ㄓˋ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: CHQO (金竹手人)
Unicode: U+9244
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiết
Âm Nôm: sắt, thét, thiếc, thiết
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu)
Âm Nhật (kunyomi): くろがね (kurogane)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tit3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

tiě ㄊㄧㄝˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sắt, Fe

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “thiết” 鐵.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ thiết 鐵.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鐵.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lối viết giản dị của chữ Thiết 銕.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 鐵|铁[tie3]

zhì ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 紩[zhi4]