Có 2 kết quả:

miè ㄇㄧㄝˋㄨㄚˋ
Âm Quan thoại: miè ㄇㄧㄝˋ, ㄨㄚˋ
Tổng nét: 23
Bộ: wéi 韋 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: DQTWI (木手廿田戈)
Unicode: U+97E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/2

miè ㄇㄧㄝˋ

phồn thể

Từ điển Thiều Chửu

① Nguyên là chữ vạt .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (bộ ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Vạt .

ㄨㄚˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái tất (đi vào chân)
2. áo lót của đàn bà

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “vạt” .

Từ điển Trung-Anh

variant of |[wa4]