Có 1 kết quả:
Qí shū ㄑㄧˊ ㄕㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) History of Qi of the Southern Dynasties, seventh of the 24 dynastic histories 二十四史[Er4 shi2 si4 Shi3], compiled by Xiao Zixian 蕭子顯|萧子显[Xiao1 Zi3 xian3] in 537 during Liang of the Southern Dynasties 南朝梁[Nan2 chao2 Liang2], 59 scrolls
(2) usually 南齊書|南齐书[Nan2 Qi2 shu1] to distinguish from Northern Qi
(2) usually 南齊書|南齐书[Nan2 Qi2 shu1] to distinguish from Northern Qi
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0