Có 10 kết quả:
安 an • 桉 an • 氨 an • 胺 an • 銨 an • 铵 an • 鞌 an • 鞍 an • 鮟 an • 𩽾 an
Từ điển Viện Hán Nôm
an cư lạc nghiệp
Tự hình 6
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
an thụ (cây)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
an (khí amonia)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
an (chất amine)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
an (chất ammonium)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
an (chất ammonium)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
an (yên ngựa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
an (yên ngựa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
an (loại cá có râu)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0