Có 10 kết quả:

安 an桉 an氨 an胺 an銨 an铵 an鞌 an鞍 an鮟 an𩽾 an

1/10

an [yên]

U+5B89, tổng 6 nét, bộ miên 宀 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

an cư lạc nghiệp

Tự hình 6

Dị thể 3

an

U+6849, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

an thụ (cây)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

an

U+6C28, tổng 10 nét, bộ khí 气 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

an (khí amonia)

Tự hình 2

Dị thể 1

an [ươn, ườn]

U+80FA, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

an (chất amine)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

an

U+92A8, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

an (chất ammonium)

Tự hình 2

Dị thể 1

an

U+94F5, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

an (chất ammonium)

Tự hình 2

Dị thể 1

an

U+978C, tổng 15 nét, bộ cách 革 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

an (yên ngựa)

Tự hình 2

Dị thể 1

an [yên]

U+978D, tổng 15 nét, bộ cách 革 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

an (yên ngựa)

Tự hình 2

Dị thể 2

an

U+9B9F, tổng 17 nét, bộ ngư 魚 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

an (loại cá có râu)

Tự hình 1

Dị thể 1

an

U+29F7E, tổng 14 nét, bộ ngư 魚 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

an (loại cá có râu)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1