Có 6 kết quả:

旂 cờ旗 cờ棊 cờ棋 cờ碁 cờ𬄯 cờ

1/6

cờ []

U+65C2, tổng 10 nét, bộ phương 方 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lá cờ, cột cờ, chào cờ; cờ quạt

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

cờ [, kỳ]

U+65D7, tổng 14 nét, bộ phương 方 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lá cờ, cột cờ, chào cờ; cờ quạt

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 10

cờ []

U+68CA, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chơi cờ; bàn cờ; cờ bạc

Tự hình 1

Dị thể 2

cờ [cơi, cời, , ]

U+68CB, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chơi cờ; bàn cờ; cờ bạc

Tự hình 4

Dị thể 6

cờ []

U+7881, tổng 13 nét, bộ thạch 石 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chơi cờ; bàn cờ; cờ bạc

Tự hình 1

Dị thể 2

cờ

U+2C12F, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chơi cờ; bàn cờ; cờ bạc