Có 5 kết quả:
姑 go • 孤 go • 箛 go • 𦁣 go • 𩸰 go
Từ điển Hồ Lê
vải go lại (co lại)
Tự hình 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cam go
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
go để dệt vải (bàn cửi)
Bình luận 0