Có 4 kết quả:

嗚 o姑 o烏 o𪦭 o

1/4

o [u, ô, ú, , ]

U+55DA, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

gà gáy o o

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

o [, go]

U+59D1, tổng 8 nét, bộ nữ 女 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

o ruột (cô ruột)

Tự hình 4

Chữ gần giống 1

o [ô]

U+70CF, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

gà gáy o o

Tự hình 4

Dị thể 7

o

U+2A9AD, tổng 18 nét, bộ nữ 女 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

o ruột (cô ruột)