Có 9 kết quả:
㧓 co • 孤 co • 抓 co • 觚 co • 𢮩 co • 𢯐 co • 𧿼 co • 𨂗 co • 𨔌 co
Từ điển Trần Văn Kiệm
co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co
Bình luận 0