Có 9 kết quả:

㧓 co孤 co抓 co觚 co𢮩 co𢯐 co𧿼 co𨂗 co𨔌 co

1/9

co [quơ]

U+39D3, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co

Bình luận 0

co [còi, , côi, go, ]

U+5B64, tổng 8 nét, bộ tử 子 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co

Tự hình 5

Dị thể 1

Bình luận 0

co [trảo]

U+6293, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co

Tự hình 2

Bình luận 0

co

U+89DA, tổng 12 nét, bộ giác 角 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

co

U+22BA9, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co

Bình luận 0

co

U+22BD0, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

co

U+27FFC, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co

Tự hình 1

Bình luận 0

co []

U+28097, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co

Bình luận 0

co

U+2850C, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co

Bình luận 0