Có 2 kết quả:

俱 gu塸 gu

1/2

gu [cu, câu, cụ, ]

U+4FF1, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

nổi gu (nổi u cục)

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

gu []

U+5878, tổng 14 nét, bộ thổ 土 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nổi gu (nổi u cục)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 11