1/3
hai [thai, thay, thơi, đài, đày]
U+53F0, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 10
Không hiện chữ?
hai
U+20129, tổng 7 nét, bộ nhị 二 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
U+2AC5C, tổng 9 nét, bộ nguyệt 月 (+5 nét)phồn thể
Chữ gần giống 1