Có 7 kết quả:
台 thai • 炱 thai • 胎 thai • 臺 thai • 苔 thai • 𪿘 thai • 𬆗 thai
Từ điển Viện Hán Nôm
thiên thai, khoan thai
Tự hình 4
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thai nhi, phôi thai
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiên thai, khoan thai
Tự hình 4
Dị thể 12
Chữ gần giống 19
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thai (rêu)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Chữ gần giống 3
Bình luận 0