Có 1 kết quả:
đài
Tổng nét: 18
Bộ: mộc 木 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰木臺
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一丨フ一丶フ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: DGRG (木土口土)
Unicode: U+6AAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di, đài, thai
Âm Pinyin: tái ㄊㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): つくえ (tsukue)
Âm Quảng Đông: toi4
Âm Pinyin: tái ㄊㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): つくえ (tsukue)
Âm Quảng Đông: toi4
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 16
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đền đài; điện đài; võ đài