Có 4 kết quả:

台 đày苔 đày𢰥 đày𬨴 đày

1/4

đày [hai, thai, thay, thơi, đài]

U+53F0, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đày ải, tù đày; đày tớ

Tự hình 4

Dị thể 10

Bình luận 0

đày [dày, dây, thai, đài, đầy]

U+82D4, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đày ải, tù đày; đày tớ

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

đày

U+22C25, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đày ải, đi đày; đày tớ

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

đày

U+2CA34, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đày ải, tù đày; đày tớ

Bình luận 0