Có 4 kết quả:
台 đày • 苔 đày • 𢰥 đày • 𬨴 đày
Từ điển Hồ Lê
đày ải, tù đày; đày tớ
Tự hình 4
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đày ải, tù đày; đày tớ
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đày ải, đi đày; đày tớ
Chữ gần giống 4
Bình luận 0