Có 5 kết quả:

隴 luống𡏡 luống𨻫 luống𪽏 luống𬕺 luống

1/5

luống [lõng, lúng, lũng, lủng]

U+96B4, tổng 18 nét, bộ phụ 阜 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

luống cày

Tự hình 1

Dị thể 4

luống [lũng]

U+213E1, tổng 13 nét, bộ thổ 土 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

luống cày, luống đất

luống [lõng, lúng, lủng, nũng]

U+28EEB, tổng 12 nét, bộ phụ 阜 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

luống tuổi

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

luống [lảnh]

U+2AF4F, tổng 10 nét, bộ điền 田 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

luống đất

Chữ gần giống 13

luống

U+2C57A, tổng 19 nét, bộ trúc 竹 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

luống cày