Có 5 kết quả:

喦 nham岩 nham巖 nham癌 nham碞 nham

1/5

nham

U+55A6, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sơn nham

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

nham [nhem, nhàm]

U+5CA9, tổng 8 nét, bộ sơn 山 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

lam nham

Tự hình 4

Dị thể 10

nham [ngồm, ngổm, nhem, nhom, nhàm]

U+5DD6, tổng 22 nét, bộ sơn 山 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nham hiểm

Tự hình 3

Dị thể 10

Chữ gần giống 9

nham

U+764C, tổng 17 nét, bộ nạch 疒 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nham (mụn độc)

Tự hình 2

Dị thể 2

nham

U+789E, tổng 14 nét, bộ thạch 石 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lam nham

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2