Có 4 kết quả:

嫋 niễu袅 niễu裊 niễu𡡅 niễu

1/4

niễu

U+5ACB, tổng 13 nét, bộ nữ 女 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

niễu na (thướt tha)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

niễu

U+8885, tổng 10 nét, bộ y 衣 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

niễu na (thướt tha)

Tự hình 2

Dị thể 6

niễu [niểu, nẹo, nẻo, nếu]

U+88CA, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

niễu na (thướt tha)

Tự hình 1

Dị thể 5

niễu [lẹo, đéo]

U+21845, tổng 14 nét, bộ nữ 女 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

niễu na (thướt tha)

Tự hình 1