Có 4 kết quả:
嫋 niễu • 袅 niễu • 裊 niễu • 𡡅 niễu
Từ điển Trần Văn Kiệm
niễu na (thướt tha)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
niễu na (thướt tha)
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
niễu na (thướt tha)
Tự hình 1
Dị thể 5