Có 3 kết quả:
拿 nà • 那 nà • 𪽖 nà
Từ điển Trần Văn Kiệm
nà tới (đuổi theo riết); nõn nà
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nà tới (đuổi theo riết); nõn nà
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0