Có 3 kết quả:

拿 nà那 nà𪽖 nà

1/3

[, nạ, nả]

U+62FF, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nà tới (đuổi theo riết); nõn nà

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 6

[na, , nả]

U+90A3, tổng 6 nét, bộ ấp 邑 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nà tới (đuổi theo riết); nõn nà

Tự hình 2

Dị thể 9

U+2AF56, tổng 11 nét, bộ điền 田 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nà (ruộng)