Có 3 kết quả:

揮 hoay渨 hoay畏 hoay

1/3

hoay [huy, huơi, hươi, loay]

U+63EE, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

loay hoay

Tự hình 3

Dị thể 9

Chữ gần giống 5

hoay [hoáy, oi, ối]

U+6E28, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

loay hoay

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

hoay [hoáy, ]

U+754F, tổng 9 nét, bộ điền 田 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

loay hoay

Tự hình 5

Dị thể 11