Có 3 kết quả:

代 rượi悧 rượi涯 rượi

1/3

rượi [đãi, đại, đời]

U+4EE3, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

buồn rười rượi

Tự hình 4

rượi

U+60A7, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

rũ rượi, rười rượi

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

rượi [nhai, nhười, nhầy, rười]

U+6DAF, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

ướt rười rượi

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 7