1/3
rượi [đãi, đại, đời]
U+4EE3, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
rượi
U+60A7, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Không hiện chữ?
rượi [nhai, nhười, nhầy, rười]
U+6DAF, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 7