Có 1 kết quả:

稀 sé

1/1

[hi, , hề, si, , , sầy]

U+7A00, tổng 12 nét, bộ hoà 禾 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

sé sé

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 5