Có 3 kết quả:

媸 sầy柴 sầy稀 sầy

1/3

sầy [si, xuy]

U+5AB8, tổng 13 nét, bộ nữ 女 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sầy da

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

sầy [sài, thài, thày, thầy, xầy]

U+67F4, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sầy da

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

sầy [hi, , hề, si, , , ]

U+7A00, tổng 12 nét, bộ hoà 禾 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

sầy da

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 5