Có 5 kết quả:

盻 sề𣖝 sề𤞘 sề𤠷 sề𥬋 sề

1/5

sề [hể, hễ]

U+76FB, tổng 9 nét, bộ mục 目 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sồ sề

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

sề

U+2359D, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lợn sề, gái sề

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

sề

U+24798, tổng 9 nét, bộ khuyển 犬 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lợn sề

Chữ gần giống 8

sề

U+24837, tổng 14 nét, bộ khuyển 犬 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lợn sề, gái sề

sề [sể]

U+25B0B, tổng 10 nét, bộ trúc 竹 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sồ sề

Chữ gần giống 1