Có 4 kết quả:

所 sở楚 sở础 sở礎 sở

1/4

sở [sớ, sỡ, sửa, thửa]

U+6240, tổng 8 nét, bộ hộ 戶 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

xứ sở; sở trường

Tự hình 4

Dị thể 4

Bình luận 0

sở [sỡ]

U+695A, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nước Sở

Tự hình 5

Dị thể 7

Bình luận 0

sở

U+7840, tổng 10 nét, bộ thạch 石 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơ sở

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

sở [sờ]

U+790E, tổng 18 nét, bộ thạch 石 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cơ sở

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0