Có 4 kết quả:
所 sở • 楚 sở • 础 sở • 礎 sở
Từ điển Hồ Lê
xứ sở; sở trường
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nước Sở
Tự hình 5
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cơ sở
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 5
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0