Có 7 kết quả:

崔 thoi推 thoi梭 thoi槯 thoi鏙 thoi𧤹 thoi𨮑 thoi

1/7

thoi [thòi, thôi]

U+5D14, tổng 11 nét, bộ sơn 山 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

loi thoi

Tự hình 2

Dị thể 5

thoi [chui, suy, thòi, thôi, tòi]

U+63A8, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thoi một cái (đánh một quả); thoi thóp

Tự hình 3

thoi [thoa, toa]

U+68AD, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cái thoi

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

thoi [chuôi, chuối]

U+69EF, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cái thoi

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

thoi

U+93D9, tổng 19 nét, bộ kim 金 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thoi vàng

Tự hình 1

Dị thể 1

thoi

U+27939, tổng 18 nét, bộ giác 角 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thoi đưa

thoi

U+28B91, tổng 21 nét, bộ kim 金 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thoi vàng