Có 7 kết quả:
崔 thoi • 推 thoi • 梭 thoi • 槯 thoi • 鏙 thoi • 𧤹 thoi • 𨮑 thoi
Từ điển Hồ Lê
loi thoi
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thoi một cái (đánh một quả); thoi thóp
Tự hình 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cái thoi
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cái thoi
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thoi vàng
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0