Có 7 kết quả:
囚 tù • 揪 tù • 泅 tù • 逎 tù • 遒 tù • 酋 tù • 𧣕 tù
Từ điển Viện Hán Nôm
cầm tù
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tù (nắm chắc trong tay)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ao tù
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
tù (cứng cáp)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tù (cứng cáp)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tù tội, tù trưởng
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0