Có 11 kết quả:
収 thu • 揪 thu • 收 thu • 楸 thu • 秋 thu • 秌 thu • 鞦 thu • 鞧 thu • 鰍 thu • 𩷊 thu • 𩹤 thu
Từ điển Trần Văn Kiệm
thu hoạch, thu nhập, thu gom
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thu hút
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thu hoạch, thu nhập, thu gom
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thu (cây tang tử)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mùa thu
Tự hình 7
Dị thể 18
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mùa thu; thu hoạch
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thu (cái đu)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thu (cái đu)
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cá thu
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0