Có 11 kết quả:

収 thu揪 thu收 thu楸 thu秋 thu秌 thu鞦 thu鞧 thu鰍 thu𩷊 thu𩹤 thu

1/11

thu

U+53CE, tổng 4 nét, bộ hựu 又 (+2 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

thu hoạch, thu nhập, thu gom

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

thu []

U+63EA, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thu hút

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

thu [, tho, thua, thâu, thò]

U+6536, tổng 6 nét, bộ phác 攴 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thu hoạch, thu nhập, thu gom

Tự hình 4

Dị thể 5

thu

U+6978, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thu (cây tang tử)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

thu

U+79CB, tổng 9 nét, bộ hoà 禾 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

mùa thu

Tự hình 7

Dị thể 18

thu

U+79CC, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét), hoà 禾 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

mùa thu; thu hoạch

Tự hình 1

Dị thể 1

thu [thư, đu]

U+97A6, tổng 18 nét, bộ cách 革 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thu (cái đu)

Tự hình 1

Dị thể 2

thu

U+97A7, tổng 18 nét, bộ cách 革 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thu (cái đu)

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

thu

U+9C0D, tổng 20 nét, bộ ngư 魚 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cá thu

Tự hình 2

Dị thể 4

thu

U+29DCA, tổng 17 nét, bộ ngư 魚 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá thu

thu

U+29E64, tổng 20 nét, bộ ngư 魚 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cá thu

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1