Có 5 kết quả:
㨲 vanh • 㩞 vanh • 嶸 vanh • 榮 vanh • 蠑 vanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
tranh vanh (chênh vênh)
Tự hình 1
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
vanh vách
Tự hình 4
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
vanh nguyên (kỳ đà sống dưới nước)
Tự hình 1
Dị thể 1