Có 5 kết quả:
㘇 vang • 榮 vang • 𣞁 vang • 𤾔 vang • 𪟸 vang
Từ điển Viện Hán Nôm
vang lừng, tiếng vang
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
vẻ vang
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vang (cây cho thuốc nhuộm), đỏ như vang
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
vẻ vang
Bình luận 0