Có 5 kết quả:
盃 vui • 𢝙 vui • 𢠿 vui • 𣡝 vui • 𬐩 vui
Từ điển Hồ Lê
vui vầy, vui tính; yên vui
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
vui vẻ, vui tính
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vui vẻ, vui tính
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
vui vầy, vui tính; yên vui
Bình luận 0