Có 4 kết quả:
湎 xan • 飡 xan • 餐 xan • 𩚏 xan
Từ điển Trần Văn Kiệm
dã xan (ăn ngoài trời), tây xan (món tây)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dã xan (ăn ngoài trời), tây xan (món tây)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dã xan (ăn ngoài trời), tây xan (món tây)
Tự hình 3
Dị thể 8
Chữ gần giống 3
Bình luận 0