Có 4 kết quả:

湎 xan飡 xan餐 xan𩚏 xan

1/4

xan [dợn, giờn, gợn, miến]

U+6E4E, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dã xan (ăn ngoài trời), tây xan (món tây)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

xan [san]

U+98E1, tổng 11 nét, bộ thực 食 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dã xan (ăn ngoài trời), tây xan (món tây)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

xan [san, xun]

U+9910, tổng 16 nét, bộ thực 食 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dã xan (ăn ngoài trời), tây xan (món tây)

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

xan [san]

U+2968F, tổng 12 nét, bộ thực 食 (+0 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dã xan (ăn ngoài trời), tây xan (món tây)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0