1/2
xun [dôn, gion, giôn, run, ton, xôn, đon, đôn, đùn]
U+6566, tổng 12 nét, bộ phác 攴 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 12
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
xun [san, xan]
U+9910, tổng 16 nét, bộ thực 食 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 8
Chữ gần giống 3