Có 5 kết quả:

惇 run慵 run敦 run蜳 run𢹈 run

1/5

run [đôn]

U+60C7, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

run rẩy

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

run [dung, rung, thung, thuồng]

U+6175, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

run rẩy

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

run [dôn, gion, giôn, ton, xun, xôn, đon, đôn, đùn]

U+6566, tổng 12 nét, bộ phác 攴 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

run sợ

Tự hình 4

Dị thể 12

Chữ gần giống 2

run

U+8733, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

con run (con giun)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

run [lung, rung]

U+22E48, tổng 19 nét, bộ thủ 手 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

run rẩy

Chữ gần giống 1