Có 5 kết quả:
惇 run • 慵 run • 敦 run • 蜳 run • 𢹈 run
Từ điển Viện Hán Nôm
run rẩy
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
run rẩy
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
run sợ
Tự hình 4
Dị thể 12
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
con run (con giun)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0