1/2
xén [xoăn, xoắn, xuyến]
U+91E7, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+3 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
xén [siển, sởn, xiển, xèng, xẻn, xển, xởn]
U+95E1, tổng 20 nét, bộ môn 門 (+12 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 6