Có 1 kết quả:

滯 xễ

1/1

xễ [chề, dải, sệ, trẹ, trề, trễ, trệ, đái, đáy]

U+6EEF, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vú xễ (sa xuống thấp)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 7