Có 7 kết quả:

䙊 dải戴 dải滯 dải繲 dải𢄩 dải𦄂 dải𧞊 dải

1/7

dải [giải]

U+464A, tổng 14 nét, bộ y 衣 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dải lụa, dải yếm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

dải [trải, đái]

U+6234, tổng 17 nét, bộ qua 戈 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dải chiếu

Tự hình 5

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

dải [chề, sệ, trẹ, trề, trễ, trệ, xễ, đái, đáy]

U+6EEF, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dải ngân hà

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

dải [giải]

U+7E72, tổng 19 nét, bộ mịch 糸 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dải lụa, dải yếm

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

dải [giải]

U+22129, tổng 14 nét, bộ cân 巾 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dải lụa, dải yếm

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

dải [giải]

U+26102, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dải lụa, dải yếm

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

dải

U+2778A, tổng 18 nét, bộ y 衣 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dải lụa, dải yếm

Chữ gần giống 7

Bình luận 0