Có 5 kết quả:
池 trề • 滯 trề • 𠲨 trề • 𡂙 trề • 𪢏 trề
Từ điển Hồ Lê
tràn trề
Tự hình 6
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tràn trề
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trề môi, tràn trề
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trề môi
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0