Có 3 kết quả:

乙 ắt必 ắt𢖮 ắt

1/3

ắt [hắt, lớt, át, ất, ắc, ặc]

U+4E59, tổng 1 nét, bộ ất 乙 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

ắt là (đúng như vậy, chắc thế)

Tự hình 5

Dị thể 3

ắt [tất]

U+5FC5, tổng 5 nét, bộ tâm 心 (+1 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

ắt phải

Tự hình 6

ắt [át]

U+225AE, tổng 6 nét, bộ tâm 心 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ắt là (đúng thế)