Có 5 kết quả:

乙 át握 át遏 át頞 át𢖮 át

1/5

át [hắt, lớt, ất, ắc, ắt, ặc]

U+4E59, tổng 1 nét, bộ ất 乙 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

lấn át

Tự hình 5

Dị thể 3

át [ác, ốc]

U+63E1, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lấn át

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

át [ướt, ớt, ợt]

U+904F, tổng 12 nét, bộ sước 辵 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

át chỉ (ngăn chặn)

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

át

U+981E, tổng 15 nét, bộ hiệt 頁 (+6 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xúc át (nhăn mũi)

Tự hình 2

Dị thể 4

át [ắt]

U+225AE, tổng 6 nét, bộ tâm 心 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lấn át (tranh chỗ)