Có 5 kết quả:
乙 át • 握 át • 遏 át • 頞 át • 𢖮 át
Từ điển Hồ Lê
lấn át
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lấn át
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
át chỉ (ngăn chặn)
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xúc át (nhăn mũi)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0