Có 4 kết quả:

㾯 ủi墛 ủi慰 ủi熨 ủi

1/4

ủi [òi]

U+3FAF, tổng 14 nét, bộ nạch 疒 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đau lủi ủi

Tự hình 1

Dị thể 2

ủi

U+589B, tổng 14 nét, bộ thổ 土 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ủi đất

Tự hình 1

ủi []

U+6170, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

an ủi

Tự hình 3

Dị thể 3

ủi [, uất]

U+71A8, tổng 15 nét, bộ hoả 火 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bàn ủi (bàn là)

Tự hình 2

Dị thể 6