Có 2 kết quả:
耊 diè ㄉㄧㄝˋ • 耋 diè ㄉㄧㄝˋ
Từ điển phổ thông
già 80 tuổi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng như “điệt” 耋.
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0