Có 2 kết quả:
耊 diè ㄉㄧㄝˋ • 耋 diè ㄉㄧㄝˋ
Từ điển phổ thông
già 80 tuổi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng như “điệt” 耋.
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
già 80 tuổi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tuổi cao, tuổi lớn. ◇Thuyết văn giải tự 說文解字: “Điệt, niên bát thập viết điệt” 耋, 年八十曰耋.
2. (Danh) Phiếm chỉ người già, người cao tuổi.
2. (Danh) Phiếm chỉ người già, người cao tuổi.
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0