Có 6 kết quả:
噜 lū ㄌㄨ • 嚕 lū ㄌㄨ • 撸 lū ㄌㄨ • 擼 lū ㄌㄨ • 氇 lū ㄌㄨ • 氌 lū ㄌㄨ
Từ điển phổ thông
(xem: tô rô 囌嚕)
Từ điển phổ thông
nói lắm, nói nhiều
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嚕.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嚕
Từ điển Trung-Anh
(1) grumble
(2) chatter
(2) chatter
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ ghép 9
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
(xem: tô rô 囌嚕)
Từ điển phổ thông
nói lắm, nói nhiều
Từ điển trích dẫn
1. (Động) § Xem “lỗ tô” 嚕囌.
2. (Động) § Xem “lí lỗ” 哩嚕.
2. (Động) § Xem “lí lỗ” 哩嚕.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục gọi người nói nhiều là lỗ tô 嚕囌.
② Cũng đọc là chữ rô, trong thần chú tiếng Phạm hay có.
② Cũng đọc là chữ rô, trong thần chú tiếng Phạm hay có.
Từ điển Trần Văn Chánh
【嚕蘇】 lỗ tô [lusu] (đph) Lải nhải.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói nhiều. Lắm lời. Cũng gọi là Lỗ tô 嚕囌.
Từ điển Trung-Anh
(1) grumble
(2) chatter
(2) chatter
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ ghép 9
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) to rub one's hand along
(2) to fire (an employee)
(3) to reprimand
(2) to fire (an employee)
(3) to reprimand
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ ghép 1
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) to rub one's hand along
(2) to fire (an employee)
(3) to reprimand
(2) to fire (an employee)
(3) to reprimand
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ ghép 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 氆.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 氌
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0