Có 2 kết quả:
mông • mộng
Tổng nét: 16
Bộ: tâm 心 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖蒙
Nét bút: 丶丶丨一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: PTBO (心廿月人)
Unicode: U+61DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: mēng ㄇㄥ, méng ㄇㄥˊ, měng ㄇㄥˇ
Âm Nôm: mong
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Hàn: 몽
Âm Quảng Đông: mung4
Âm Nôm: mong
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Hàn: 몽
Âm Quảng Đông: mung4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 41
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. không rõ ràng
2. lừa lọc
2. lừa lọc
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thật thà, đôn hậu.
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 懵.