Có 3 kết quả:
倔 juè ㄐㄩㄝˋ • 夬 juè ㄐㄩㄝˋ • 鴂 juè ㄐㄩㄝˋ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cứng cỏi, ương ngạnh, cố chấp. ◎Như: “quật cường” 倔彊 cứng cỏi ương ngạnh.
2. (Tính) To gan, lớn mật.
2. (Tính) To gan, lớn mật.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cứng cỏi. Mạnh mẽ.
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0