Có 3 kết quả:

倔 juè ㄐㄩㄝˋ夬 juè ㄐㄩㄝˋ鴂 juè ㄐㄩㄝˋ

1/3

juè ㄐㄩㄝˋ [jué ㄐㄩㄝˊ]

U+5014, tổng 10 nét, bộ rén 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Cứng cỏi, ương ngạnh, cố chấp. ◎Như: “quật cường” cứng cỏi ương ngạnh.
2. (Tính) To gan, lớn mật.

Từ điển Thiều Chửu

① Quật cường , cứng cỏi ương ngạnh.

Từ điển Trần Văn Chánh

quật cường [juéjiàng] Quật cường, không chịu khuất phục. Xem [juè].

Từ điển Trần Văn Chánh

Cục cằn: Ăn nói rất cục cằn. Xem [jué].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cứng cỏi. Mạnh mẽ.

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 5

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

juè ㄐㄩㄝˋ [guài ㄍㄨㄞˋ]

U+592C, tổng 4 nét, bộ dà 大 (+1 nét)
hội ý

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Quẻ “Quái” , nghĩa là quyết hẳn.
2. § Thông “quyết” .

Tự hình 1

Dị thể 4

Bình luận 0