Có 9 kết quả:

刮 quát咶 quát括 quát掘 quát聒 quát鴰 quát𠵯 quát𠸓 quát𠻉 quát

1/9

quát

U+522E, tổng 8 nét, bộ đao 刀 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quát (cạo): quát hồ tử (cạo râu)

Tự hình 2

Dị thể 4

quát

U+54B6, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quát mắng

Tự hình 1

Dị thể 4

quát [khoát, quét, quất]

U+62EC, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

khái quát

Tự hình 3

Dị thể 2

quát [oặt, quạt, quất, quật, quặt, quịt]

U+6398, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quát tháo

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 6

quát

U+8052, tổng 12 nét, bộ nhĩ 耳 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

quát mắng

Tự hình 2

Dị thể 8

quát [quật]

U+9D30, tổng 17 nét, bộ điểu 鳥 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quát mắng

Tự hình 2

Dị thể 3

quát

U+20D6F, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quát mắng

quát

U+20E13, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quát mắng

quát

U+20EC9, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quát tháo

Tự hình 1

Dị thể 1