Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đồng
Tổng nét: 15
Bộ: khuyển 犬 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨童
Nét bút: ノフノ丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: KHYTG (大竹卜廿土)
Unicode: U+735E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: khuyển 犬 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨童
Nét bút: ノフノ丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: KHYTG (大竹卜廿土)
Unicode: U+735E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đồng
Âm Pinyin: tóng ㄊㄨㄥˊ, zhuàng ㄓㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Quảng Đông: tung4, zong6
Âm Pinyin: tóng ㄊㄨㄥˊ, zhuàng ㄓㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Quảng Đông: tung4, zong6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 14
Bình luận 0