Có 1 kết quả:
tăng
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹曾
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: VFCWA (女火金田日)
Unicode: U+7E52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tăng
Âm Pinyin: céng ㄘㄥˊ, zēng ㄗㄥ, zèng ㄗㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): きぬ (kinu)
Âm Hàn: 증
Âm Quảng Đông: zang1
Âm Pinyin: céng ㄘㄥˊ, zēng ㄗㄥ, zèng ㄗㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): きぬ (kinu)
Âm Hàn: 증
Âm Quảng Đông: zang1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tăng (hàng tơ lụa)